front-pager
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: front-pager
Phát âm : /'frʌnt,peidʤə/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin quan trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "front-pager"
- Những từ có chứa "front-pager" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu chống chọi chiến tuyến khoanh tay giáp chiến sân rồng tiền tuyến more...
Lượt xem: 322