--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frowningly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frowningly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frowningly
Phát âm : /'frauniɳli/
+ phó từ
với vẻ mặt cau có
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
frowningly
:
với vẻ mặt cau có