fruitful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fruitful
Phát âm : /'fru:tful/
+ tính từ
- ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả
- a fruitful tree
cây có nhiều quả
- a fruitful tree
- tốt, màu mỡ
- fruitful soil
đất màu mỡ
- fruitful soil
- sinh sản nhiều
- có kết quả, thành công
- có lợi, mang lợi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fruitful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fruitful":
fretful fruitful fruitfully - Những từ có chứa "fruitful":
fruitful fruitfully fruitfulness unfruitful unfruitfulness
Lượt xem: 546