--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fruitgrowing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fruitgrowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fruitgrowing
Phát âm : /'fru:t,grouiɳ/
+ danh từ
sự trồng cây ăn quả
Lượt xem: 261
Từ vừa tra
+
fruitgrowing
:
sự trồng cây ăn quả
+
heterodoxy
:
tính chất không chính thống
+
heterozygous
:
dị hợp tử
+
bù khú
:
To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêmthe two bosom friends had a rollicking time together the whole night
+
psycophysiology
:
khoa sinh lý tâm lý