--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
frustule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
frustule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frustule
Phát âm : /'frʌstju:l/
+ danh từ
(thực vật học) vỏ tảo cát
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
frustule
:
(thực vật học) vỏ tảo cát
+
nông tang
:
(cũ) Agriculture and silk-worm breeding