--

frying-pan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frying-pan

Phát âm : /'fraiiɳpæn/

+ danh từ

  • cái chảo, chảo rán
  • out of the frying-pan into the fire
    • (xem) fire
Lượt xem: 526