--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ frypan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lichenize
:
phủ địa y lên
+
tê thấp
:
rheumatism
+
chi phối
:
To control, to rule, to governtư tưởng chi phối hành độngideology rules over behaviourthế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩmthe writer's world outlook rules over the ideological content of the work
+
spear side
:
bên (họ) nội
+
abolitionist
:
người theo chủ nghĩa bãi nô