chi phối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi phối+ verb
- To control, to rule, to govern
- tư tưởng chi phối hành động
ideology rules over behaviour
- thế giới quan của nhà văn chi phối nội dung tư tưởng của tác phẩm
the writer's world outlook rules over the ideological content of the work
- tư tưởng chi phối hành động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phối"
Lượt xem: 647