--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fugacity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fugacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fugacity
Phát âm : /fju:'gæsiti/
+ danh từ
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
tính khó bắt, tính khó giữ
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
fugacity
:
tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua
+
spam
:
(thương nghiệp) đồ hộp Mỹ