--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fugly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fugly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fugly
+ Adjective
(tiếng lóng) cực kỳ xấu xí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fugly"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fugly"
:
fugal
fugally
fugle
fusil
fugly
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
fugly
:
(tiếng lóng) cực kỳ xấu xí