--

fumigate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fumigate

Phát âm : /'fju:migeit/

+ ngoại động từ

  • hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
  • xông cho thơm
Lượt xem: 358