--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fundamentality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fundamentality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fundamentality
Phát âm : /,fʌndə'mentæliti/
+ danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
fundamentality
:
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu
+
clubbing
:
triệu chứng clubbing, phần cuối của móng tay hoặc chân sưng phồng. do ảnh hưởng từ bệnh tim hoặc phổi