--

funeral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: funeral

Phát âm : /'fju:nərəl/

+ tính từ

  • (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang
    • a funeral pile (pyre)
      giàn thiêu (xác người chết)
    • a funeral oration
      bài điếu văn

+ danh từ

  • lễ tang; sự chôn cất
  • đám tang; đoàn người đưa ma
  • (thông tục) việc phiền toái; việc riêng
    • that's your funeral
      đó là việc riêng của anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "funeral"
Lượt xem: 794