--

funicular

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: funicular

Phát âm : /fju:'nikjulə/

+ tính từ

  • (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
  • có dây kéo
    • a funicular railway
      đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
  • (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
  • (thực vật học) (thuộc) cán phôi

+ danh từ

  • đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)
Từ liên quan
Lượt xem: 386