funicular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: funicular
Phát âm : /fju:'nikjulə/
+ tính từ
- (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
- có dây kéo
- a funicular railway
đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
- a funicular railway
- (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
- (thực vật học) (thuộc) cán phôi
+ danh từ
- đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cable railway funicular railway
Lượt xem: 418