--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
funniment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
funniment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: funniment
Phát âm : /'fʌnimənt/
+ danh từ
sự đùa, sự khôi hài
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
funniment
:
sự đùa, sự khôi hài
+
bó buộc
:
to oblige; to bind; to put under constraint
+
blurry
:
lờ mờ, mù mịt, mờ ảo, mù sươngThe trees were just blurry shapes.Những cái cây chỉ là những cái bóng mờ mờ ảo ảo.
+
council of vienne
:
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ
+
amateurism
:
tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên