--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
furlong
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
furlong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furlong
Phát âm : /'fə:lɔɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m)
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
furlong
:
Fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, tức khoảng 201 m)
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten
+
peonage
:
việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
+
găng
:
glove; boxing gloves
+
liên hiệp
:
to ally; to unite; to combine;to coalescechính phủ liên hiệpcoalition government