furrowed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furrowed+ Adjective
- có những rãnh hẹp và nông trên bề mặt, có nếp nhăn
- his furrowed face lit by a warming smile
khuôn mặt đầy nếp nhăn của ông được thắp sáng lên bằng một nụ cười ấm áp
- his furrowed face lit by a warming smile
Lượt xem: 332