--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
furuncle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
furuncle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: furuncle
Phát âm : /'fjuərʌɳkl/
+ danh từ
(y học) đinh nhọt
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
furuncle
:
(y học) đinh nhọt
+
needle
:
cái kim; kim (la bàn...)the eye of a needle lỗ kimto thread a needle xâu kim
+
czar alexander i
:
Nga hoàng đệ nhất, người lên kế hoạch để mở rộng tự do chính phủ nước Nga, nhưng đã không thực hiện được do cuộc chiến tranh với hoàng đế Napoleon (1777-1825)
+
động dục
:
Be on heat, (mỹ) be in heat
+
fisticuffs
:
cuộc đấm đá