--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fusilier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fusilier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusilier
Phát âm : /'fju:zi'liə/
+ danh từ
(sử học) lính bắn súng hoả mai
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
fusilier
:
(sử học) lính bắn súng hoả mai
+
furrowed
:
có những rãnh hẹp và nông trên bề mặt, có nếp nhănhis furrowed face lit by a warming smilekhuôn mặt đầy nếp nhăn của ông được thắp sáng lên bằng một nụ cười ấm áp
+
rộn rạo
:
xem nhộn nhạo
+
lại
:
Still; should; backcãi lạito talk backsao lại đánh nó?Why should you beat him?
+
co-occurrence
:
xảy ra trùng hợp.