--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fusionism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fusionism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fusionism
Phát âm : /'fju:ʤnizm/
+ danh từ
thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
fusionism
:
thuyết hợp nhất, thuyết liên hiệp
+
hữu nghị
:
FriendlyHiệp ước hữu nghịA treaty of friendship society
+
cầm trịch
:
To conduct (a choir), to guideđứng ra cầm trịch cho các bạn hátto come forward as conductor for one's friends to sing in chorusviệc cần có người cầm trịch vững vàngthat job needs a firm guiding hand
+
chu trình
:
(Recurrent) cycle
+
guinean
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Guinea hay người dân của nước này