--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fustanella
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fustanella
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fustanella
Phát âm : /,fʌstə'nelə/
+ danh từ
váy trắng (của đàn ông Hy-lạp)
Lượt xem: 146
Từ vừa tra
+
fustanella
:
váy trắng (của đàn ông Hy-lạp)
+
lover
:
người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộa lover of music người ham thích nhạc
+
stomach
:
dạy dày
+
ngộn
:
In plenty, plentifulThức ăn thức uống cứ ngộn lênFood and drink in plentyBéo ngộnPlump, buxomNgồn ngộn (láy)Plump, buxomNgười trong ngồn ngộnTo look buxom
+
ngon mắt
:
Pleasant-looking, inviting. attractive, tempting