--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gabionade
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gabionade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gabionade
Phát âm : /,geibiə'neid/
+ danh từ
luỹ (đắp bằng) sọt đất
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
gabionade
:
luỹ (đắp bằng) sọt đất