--

gabled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gabled

Phát âm : /'geibld/

+ tính từ

  • có đầu hồi; giống hình đầu hồi
    • a gabled roof
      mái có đầu hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gabled"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gabled"
    gabled goblet
Lượt xem: 647