gai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gai+ noun
- (Bot) flax
- hột gai
flax-seed thorn; prickle
- cành hồng đầy gai
A rose sprig full of thorns bard; tread
- dây kẽm gai
barbed wire
- hột gai
+ verb
- to offend; to shock
- gai mắt
to offend the eye
- gai mắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gai"
Lượt xem: 869