sincerely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sincerely
Phát âm : /sin'siəli/
+ phó từ
- thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
- Yours sincerely
- (xem) yours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sincerely yours unfeignedly truly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sincerely"
- Những từ có chứa "sincerely" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thành kính châm chước
Lượt xem: 383