--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
galimatias
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
galimatias
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galimatias
Phát âm : /,gæli'mætiəs/
+ danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi
Lượt xem: 209
Từ vừa tra
+
galimatias
:
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi