galingale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galingale
Phát âm : /'gæliɳgeil/
+ danh từ (thực vật học)
- cây củ gấu
- cây gừng núi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
galangal Cyperus longus
Lượt xem: 1057