--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gallantly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gallantly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gallantly
Phát âm : /'gæləntli/
+ phó từ
gan dạ, dũng cảm
nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
gallantly
:
gan dạ, dũng cảm
+
bồ nhìn
:
puppetchính phủ bồ nhìnPuppet government
+
khoả thân
:
Nude,nakedBức tượng khoả thânA nude statueBức tranh khoả thânA nude painting, a nude
+
disco music
:
nhạc nhảy, nhạc khiêu vũ
+
decree nisi
:
Quyết định tạm thời li dị sẽ trở thành dứt khoát nếu sau một thời gian đã định không có gì trái ngược lại