galley-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galley-proof
Phát âm : /'gælipru:f/
+ danh từ
- (ngành in) bản in thử, bản rập th
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "galley-proof"
- Những từ có chứa "galley-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang vật tang chứng chứng dẫn nhân chứng bằng chứng bản in thử bằng cớ ngược lại rỉ ẩm more...
Lượt xem: 546