--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gallus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diêm phủ
:
(cũ) Palace of the King of Hell; hell
+
poise
:
thế thăng bằng, thế cân bằng
+
sảy
:
(như rôm) Prickly heatMùa hè lắm sảyTo have plenty of prickly heat in summerCái sảy nảy cái ungLittle chips light great firesWinnow (paddy...) by moving up and down a flat basket containing it)
+
sở ước
:
(ít dùng) One's wish, one's aspirationThỏa mãn sở ướcOne's aspiration is met
+
free-thinking
:
sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành)