tensibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tensibility
Phát âm : /,tensi'biliti/
+ danh từ
- tính căng dãn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tensibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tensibility":
tangibility tensibility - Những từ có chứa "tensibility":
distensibility inextensibility tensibility
Lượt xem: 246