--

galvanism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: galvanism

Phát âm : /'gælvənizm/

+ danh từ

  • (vật lý) điện một chiều
  • (y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều
Từ liên quan
Lượt xem: 428