--

gammoning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gammoning

Phát âm : /'gæməniɳ/

+ danh từ

  • (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gammoning"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gammoning"
    gaming gammoning
Lượt xem: 356