--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gamopetalous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gamopetalous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamopetalous
Phát âm : /,gæmə'petələs/
+ tính từ
(thực vật học) cánh hợp (hoa)
Lượt xem: 256
Từ vừa tra
+
gamopetalous
:
(thực vật học) cánh hợp (hoa)
+
unrivet
:
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
+
tarry
:
giống nhựa, giống hắc ín
+
bảnh
:
Swellanh mặc cái áo này trông bảnh quá!you look swell in that shirt!diện thật bảnhto wear very swell clothesăn mặc trông bảnh ra dáng!how swell does he look in these clothes!
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness