ganh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ganh+
- Vie, compete
- ganh nhau học tập
to vie with one another in learning
- ganh nhau học tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ganh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ganh":
gan gàn gán ganh gánh gằn gắn gân gần gianh more... - Những từ có chứa "ganh":
ganh ganh đua ganh gổ ganh ghét ganh tị - Những từ có chứa "ganh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
emulative vying competitory emulation contested rat-race emulously vie emulate rivalry more...
Lượt xem: 666