--

gần

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gần

+ adj  

  • near; next to
    • việc làm gần xong
      the job is near completion
  • Nearly; about
    • gần hai chục cuốn sách
      nearly twenty books
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gần"
Lượt xem: 435