garlic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garlic
Phát âm : /'gɑ:lik/
+ danh từ
- (thực vật học) cây tỏi
- củ tỏi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ail Allium sativum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garlic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "garlic":
garlic garlicky girlish - Những từ có chứa "garlic":
crow garlic daffodil garlic garlic garlicky - Những từ có chứa "garlic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tỏi nộm ánh
Lượt xem: 549