--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garmented chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
exemplary
:
gương mẫu, mẫu mựcexemplary behaviour tư cách đạo đức gương mẫu
+
clientèle
:
những người thân thuộc (của ai...)
+
bicker
:
cãi nhau vặt
+
chaw
:
(thông tục) sự nhai
+
chân tu
:
To be a true believer (bonze, nun..)