--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ garmented chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
venturesomeness
:
óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu
+
brine pit
:
ruộng muối
+
anorak
:
áo ngoài có mũ trùm đầu (ở vùng Bắc cực)
+
apologize
:
xin lỗi, tạ lỗito apologize to someone for something xin lỗi ai về việc gì
+
chạm
:
To touchtay cầu thủ chạm vào quả bóngthe player's hand touched the ballchân chạm đấthis feet touched ground