--

exemplary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exemplary

Phát âm : /ig'zempləri/

+ tính từ

  • gương mẫu, mẫu mực
    • exemplary behaviour
      tư cách đạo đức gương mẫu
  • để làm gương, để cảnh cáo
    • an exemplary punishment
      sự trừng phạt để làm gương
  • để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exemplary"
Lượt xem: 565