--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
garmentless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
garmentless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garmentless
+ Adjective
không mặc quần áo
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
clothesless
raimentless
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
garmentless
:
không mặc quần áo
+
cleat
:
(hàng hải) cọc đầu dây
+
dipsacus sativus
:
(thực vật học) Cây tục đoạn mọc phổ biến ở Châu Âu, Bắc Phi và tây Á
+
hàng hiên
:
(tiếng địa phương) Verandah
+
bắc nam
:
North and SouthBắc Nam đôi ngảNorth and South and a world in between