--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
garnet-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
garnet-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garnet-colored
+ Adjective
có màu của ngọc hồng lựu
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
garnet-colored
:
có màu của ngọc hồng lựu
+
góp vốn
:
to join capital in a business
+
go-ahead
:
dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
+
hoang đảo
:
Desert island
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps