--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
garnishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
garnishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garnishing
Phát âm : /'gɑ:niʃiɳ//
+ danh từ
hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
garnishing
:
hoa lá (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish)