gas-bomb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-bomb
Phát âm : /'gæsbɔm/
+ danh từ
- bom hơi độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-bomb"
- Những từ có chứa "gas-bomb" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom bom nguyên tử bom khinh khí bom bay bom đạn oanh tạc oanh kích bom bi bom lân tinh bom hóa học more...
Lượt xem: 163