gas-burner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-burner
Phát âm : /'gæsdʤet/ Cách viết khác : (gas-burner) /'gæs,bə:nə/
+ danh từ
- đèn hàn khí, mỏ hàn khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-burner"
- Những từ có chứa "gas-burner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát hương bình hương lư hương chân quỳ hương
Lượt xem: 303