--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gas-fitter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gas-fitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-fitter
Phát âm : /'gæs,fitə/
+ danh từ
người lắp ống dẫn hơi đốt
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
gas-fitter
:
người lắp ống dẫn hơi đốt
+
diesel motor
:
động cơ điêzen
+
dolichos lignosus
:
cây đậu Nam Phi, thuộc họ đậu ván
+
sơn trà
:
(thực vật) Camellia
+
binh công xưởng
:
Arms workshop