--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gas-furnace
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gas-furnace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-furnace
Phát âm : /'gæs,fə:nis/
+ danh từ
lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
gas-furnace
:
lò hơi, lò khí ((cũng) gas-oven)
+
edward vernon rickenbacker
:
phi công người Mỹ được tặng thưởng nhiều huân chương nhất trong thế chiến thứ nhất (1890-1973)
+
rập khuôn
:
Imitate servilely, ape, copyKhông nên rập khuôn kinh nghiệm của người khácOne must not imitate servilely others' experience
+
hammer-scale
:
(kỹ thuật) vảy sắt
+
gas-alarm
:
báo động phòng hơi độc