--

gas-oven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-oven

Phát âm : /'gæs'ʌvn/

+ danh từ

  • (như) gas-furnace
  • buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-chamber)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-oven"
  • Những từ có chứa "gas-oven" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rượu cần
Lượt xem: 166