gas-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-proof
Phát âm : /'gæspru:f/ Cách viết khác : (gas-tight) /'gæstait/
+ tính từ
- kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
- gas-proof shelter
lẩn tránh hơi độc
- gas-proof shelter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-proof"
- Những từ có chứa "gas-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tang chứng tang vật nhân chứng chứng dẫn bằng chứng bản in thử bằng cớ ngược lại rỉ ẩm more...
Lượt xem: 125