gas-works
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gas-works
Phát âm : /'gæswə:ks/
+ danh từ
- nhà máy sản xuất khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gas-works"
- Những từ có chứa "gas-works" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kinh truyện thành lũy văn học công chính chiến lũy đắc ý đoan trang hào lũy sáng tác có điều more...
Lượt xem: 178