--

gasified

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gasified

+ Adjective

  • được hóa khí, hóa hơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gasified"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gasified"
    gifted gasified
Lượt xem: 233